ES VI Diccionario Español Vietnamita (122)
- người sói
- ma sói
- người sói
- ma sói
- phía tây
- hướng tây
- phưng tây
- phương Tây
- Bờ Tây
- Tây Bengal
- người phưng tây
- Tây Âu
- sự Tây phương hoá
- ướt
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- kình ngư
- săn bắt cá voi
- sự đánh cá voi
- nghề đánh cá voi
- bến tàu
- gì
- gì
- gì
- gì
- gì
- còn
- còn ... thì sao
- còn
- còn ... thì sao
- tiếc quá
- chán thế
- chán nhỉ
- tiếc quá
- chán thế
- chán nhỉ
- bạn
- bạn
- hôm nay ngày mấy_
- XX nghĩa là gì_
- gậy ông đập lưng ông
- ác quả ác báo
- cái này là gì_
- cái này là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- thôi kệ
- thôi
- thôi kệ
- thôi
- thôi kệ
- thôi
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- mấy giờ rồi_
- bây giờ mấy giờ rồi_
- lúa mì
- bánh xe
- xe đẩy
- xe lăn
- Chiec Non k Dieu
- Chiec Non k Dieu
- khi nào
- bao giờ
- khi nào
- khi
- lúc nào
- bao giờ
- khi
- khi nào
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
- đâu
- đâu
- ở đâu
- ở đâu
- ở đâu
- ở đâu
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn từ đâu đến_
- bạn quê ở đâu_
- bạn là người nước nào_
- bạn sống ở đâu_
- bạn ở đâu_