ES VI Diccionario Español Vietnamita (120)
- người thường
- kền kền
- âm hộ
- âm hộ
- chim chìa vôi
- vật
- áo gi lê
- gi-lê
- áo gi lê
- gi-lê
- đợi
- chờ
- chờ đợi
- đợi
- chờ
- chờ đợi
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- người hầu bàn
- chị hầu bàn
- chị hầu bàn
- chị hầu bàn
- Wakayama
- thức dậy
- dậy lên
- dậy
- thức
- tường
- tường
- ví tiền
- ví
- bóp tiền
- ví tiền
- ví
- bóp tiền
- giấy dán tường
- giấy dán tường
- giấy dán tường
- tai vách mạch rừng
- óc chó
- con moóc
- con hải ma
- van
- lang thang
- lang thang
- lang thang
- lang thang
- muốn
- cần
- muốn
- cần
- chiến tranh
- tội ác chiến tranh
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- tủ áo
- quần áo
- tủ quần áo
- người giữ kho
- người giữ kho
- người giữ kho
- người giữ kho
- ấm
- ấm
- ấm
- chiến sĩ
- chiến binh
- võ sĩ
- Warszawa
- tàu chiến
- mụn cóc
- wasabi
- rửa
- giặt
- máy giặt
- máy giặt
- Washington
- ong bắp cày
- đồng hồ
- cái đồng hồ
- đồng hồ đeo tay