ES VI Diccionario Español Vietnamita (130)
- thực sự
- thực sự
- châm cứu
- dấu sắc
- Adam và Eve
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- chúc ngon miệng
- chất xương
- xương
- màu xương
- gỡ xương
- gỡ xương
- tủy xương
- tủy xương
- tủy xương
- bonsai
- lên đường bình an
- chim điên
- sách
- cuốn sách
- quyển sách
- sổ
- sách giáo khoa
- sổ
- phòng
- xuống
- phạt
- tủ sách
- tủ sách
- cuốn sách nhỏ
- cuốn sách nhỏ
- giá sách
- kệ sách
- giá sách
- kệ sách
- hiệu sách
- nhà sách
- tay mọt sách
- tay mọt sách
- bùm
- giày ống
- ủng
- biên giới
- nỗi
- bo
- vay
- mượn
- ngưng tụ Bose-Einstein
- đông đặc
- Bôxnia Hécxêgôvina
- Bôxnia Hécxêgôvina
- eo biển Bosporus
- eo biển Bospho
- Bốt xtơn
- thực vật học
- cả hai
- cả hai
- chai
- con chai
- chai
- con chai
- mở nắp chai
- mở chai
- mở nắp chai
- mở chai
- đáy
- cành
- nhánh
- ngành
- cành
- nhánh
- ngành
- đại lộ
- đường lớn
- bó hoa
- bó hoa
- cửa hàng thời trang
- dây cung
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- ca vát nơ bướm
- gâu gâu
- ẳng ẳng
- hộp
- hộp