ES VI Diccionario Español Vietnamita (136)
- các tông
- các tông
- chính
- chủ yếu
- cốt yếu
- lượng
- số lượng
- lực lượng
- lực lượng của một tập hợp
- số đếm
- số lượng
- số đếm
- bệnh học tim
- khoa tim
- hàng hóa
- biển Caribe
- mạn họa
- lối vẽ biếm hoạ
- hội hóa trang
- hội trá hình
- các-na-van
- thợ mộc
- thợ mộc
- tấm thảm
- tấm thảm
- xe ngựa
- xe tải
- xe ngựa
- xe tải
- toa
- toa tàu
- toa xe
- toa
- toa tàu
- toa xe
- cà rốt
- ca rốt
- mang
- ẵm
- mang
- ẵm
- xe bò
- xe ngựa
- xe bò
- xe ngựa
- sụn
- mạn họa
- mạn họa
- phim hoạt họa
- phim hoạt họa
- mực
- Casablanca
- tiền mặt
- cây điều
- cây đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- hạt điều
- hạt đào lộn hột
- nhân viên tính tiền
- Biển Caspi
- áo thụng
- áo cà sa
- tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha
- lâu đài
- thành trì
- tòa thành
- lâu đài
- thành trì
- tòa thành
- thiến
- thiến
- sự thiến
- mèo
- mèo
- bị
- sâu
- sâu róm
- sâu bướm
- sâu
- sâu róm
- sâu bướm
- cá trê
- cá trê
- cá trê