ES VI Diccionario Español Vietnamita (98)
- tắm gội
- tắm rửa
- rửa ráy
- buồng tắm
- buồng tắm
- batik
- Người dơi
- pin
- pin
- trận đánh
- trận đánh
- chiến trường
- vịnh
- lưỡi lê
- chợ
- chợ
- phần mềm
- phần mềm
- đất
- nhật thực
- hệ Mặt Trời
- Gió Mặt Trời
- hàn
- người lính
- bộ đội
- đơn độc
- dung dịch
- lời giải
- một người nào đó
- có người
- cái gì
- gì
- một cái gì đó
- cái gì
- gì
- một cái gì đó
- thỉnh thoảng
- thỉnh thoảng
- bài hát
- Sách Diễm ca
- Sách Diễm ca
- Sách Diễm ca
- rể
- con rể
- đồ chó đẻ
- đồ chó đẻ
- đồ chó đẻ
- đồ chó đẻ
- đồ chó đẻ
- đồ chó đẻ
- sớm
- chẳng bao lâu nữa
- nên
- thế nên
- vậy nên
- thành ra
- thành thử
- rất
- lắm
- lém
- vậy
- như vậy
- yêu thuật
- ma thuật
- yêu thuật
- ma thuật
- nỗi buồn
- sự buồn
- nỗi buồn
- sự buồn
- nỗi buồn
- sự buồn
- nỗi buồn
- sự buồn
- nỗi buồn
- sự buồn
- nỗi buồn
- sự buồn
- xin lỗi
- xin lỗi
- xin lỗi
- tàm tạm
- linh hồn
- bạn tri âm
- tri kỉ
- bạn tri kỉ
- âm thanh
- âm
- âm thanh
- âm
- canh
- soup
- canh
- soup
- chua
- chua
- kem chua
- bình bát
- nê
- bình bát