ES VI Diccionario Español Vietnamita (123)
- bạn sống ở đâu_
- bạn ở đâu_
- bạn sống ở đâu_
- bạn ở đâu_
- nhà vệ sinh ở đâu_
- cầu tiêu ở đâu_
- nhà vệ sinh ở đâu_
- cầu tiêu ở đâu_
- có ... không
- có ... không
- dù ... hay
- nào
- roi
- roi
- roi
- cái đánh trứng
- huých-ki
- uytky
- rượu uytky
- huých-ki
- uytky
- rượu uytky
- rì rầm
- thì thầm
- nói thầm
- thì thầm
- còi
- tiếng hót
- tiếng huýt
- còi
- tiếng hót
- tiếng huýt
- còi
- tiếng hót
- tiếng huýt
- huýt
- huýt sáo
- huýt gió
- huýt
- huýt sáo
- huýt gió
- huýt
- huýt sáo
- huýt gió
- trắng
- bạch
- bạch
- trắng
- người trắng
- người bạch
- người trắng
- người bạch
- sao lùn trắng
- Nhà Trắng
- cây dâu trắng
- Biển Trắng
- đâu
- đâu
- ai
- ai nào
- kẻ nào
- ai
- ai nào
- kẻ nào
- mà
- bạn là ai_
- bạn là ai_
- toàn thể
- toàn bộ
- ho gà
- ho gà
- ho gà
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- đĩ
- gái điếm
- của ai
- sao
- vì sao
- tại sao
- rộng
- rộng
- rộng
- rộng
- người góa vợ
- chiều rộng
- bộ tóc giả
- Wikipedia