ES VI Diccionario Español Vietnamita (128)
- hộp đen
- cà phê đen
- cà phê đen
- cà phê đen
- cà phê đen
- cà phê đen
- hố đen
- hố đen
- chợ đen
- cúp điện
- mất điện
- tê giác đen
- Biển Đen
- thợ rèn
- thợ rèn
- trà đen
- lỗi
- mền
- chăn
- mền
- chăn
- mền
- chăn
- mền
- chăn
- mền
- chăn
- báng bổ
- bì phôi
- chảy máu
- xuất huyết
- sự chảy máu
- sự chảy máu
- máy xay sinh tố
- máy xay
- cơm muối
- cơm muối
- cơm muối
- mù
- đui mù
- chiến tranh chớp nhoáng
- chiến tranh chớp nhoáng
- nhật ký web
- nhật ký web
- nhật ký web
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- tóc vàng hoe
- máu
- huyết
- máu
- huyết
- tế bào máu
- huyết áp
- huyết áp
- huyết áp
- huyết áp
- sự đổ máu
- nhóm
- nhóm
- huyết quản
- mạch máu
- thổi
- phù
- phù phù
- thở
- thổi
- thổi
- tẽn tò
- tẽn
- thẹn thò
- thẹn
- xài phí
- phung phí
- bú cu
- bú cu
- bỏ đi
- chuồn
- bỏ đi
- chuồn
- thổi kèn
- thổi kèn
- thổi kèn
- xì mũi
- hỉ mũi
- xanh lam
- màu xanh nước biển
- xanh lam
- màu xanh nước biển
- buồn
- chán