ES VI Diccionario Español Vietnamita (140)
- chữ Hán
- Hán tự
- chữ Nho
- chữ Nôm
- chữ Hán
- sóc chuột
- sóc chuột
- cái đục
- cái đục
- cái đục
- Chita
- clo
- chất diệp lục
- diệp lục tố
- lạp lục
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- kẹo
- kẹo sôcôla
- kẹo socola
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- sô-cô-la
- sôcôla
- socola
- sự quyết định
- sự quyết định
- sự quyết định
- dàn hợp xướng
- bệnh tả
- chọn
- lựa chọn
- kén chọn
- chọn
- đi đi mau
- đi đi
- đi đi mau
- đi đi
- đũa
- đũa cả
- dây
- hợp xướng
- Chúa Kitô
- Chúa Ki-tô
- Chúa Cơ Đốc
- Cơ đốc
- Chúa Kitô
- Chúa Ki-tô
- Chúa Cơ Đốc
- Cơ đốc
- người theo đạo Cơ đốc
- người theo đạo Cơ đốc
- Kitô giáo
- Cơ Đốc giáo
- tên thánh
- Nô-en
- Giáng sinh
- lễ Giáng sinh
- lễ Thiên Chúa giáng sinh
- Noel
- Christmas
- thiếp mừng Nô-en
- tuần Nô-el
- tuần Nô-en
- tuần Nô-el
- tuần Nô-en
- cây Nô-en
- crom
- chất sinh sắt
- nhiểm sắc thể
- cúc đại đóa
- cười khúc khích
- nhà thờ
- tương ớt
- tương ớt
- con ve sầu
- con ve sầu
- con ve sầu
- xì gà
- xì gà
- điếu thuốc lá
- thuốc lá
- Lọ Lem
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- rạp phim
- rạp chiếu phim
- rạp xi nê
- rạp xi-nê
- chu sa
- quế
- vòng tròn
- đường tròn