SV VI Diccionario Sueco Vietnamita (53)
- ngoại hối
- ca ri
- cà ri
- cà ry
- cà ri
- ca ri
- màn cửa
- màn
- tập quán
- phong tục
- tục lệ
- tập quán
- phong tục
- tục lệ
- tập quán
- phong tục
- tục lệ
- thuế quan
- hải quan
- thuế quan
- hải quan
- cắt
- cắt
- cá mực
- mực
- xanh lơ
- xanh lơ
- xanh lơ
- xanh lơ
- đi xe đạp
- đi xe đạp
- cyclohexan
- chĩm chọe
- chĩm chọe
- Síp
- chữ Cyrill
- tiếng Séc
- Tiệp Khắc
- Cộng hòa Séc
- Cộng hòa Séc
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- bố
- ba
- cha
- thầy
- tía
- dao găm
- củ cải trắng
- hàng ngày
- hằng ngày
- mỗi ngày
- mổi ngày
- hoa cúc
- hoa cúc mâm xôi
- điệu múa
- điệu nhảy
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- người nhảy
- người múa
- người khiêu vũ
- vũ công
- bồ công anh
- gàu
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- nguy hiểm
- tiếng Đan-mạch
- sông Donau
- tối
- mờ ám
- bóng tối
- sôcôla đen
- vật chất tối
- mạng
- dữ liệu
- loại dữ liệu
- trái chà là
- ngày
- ngày tháng
- ngày
- ngày tháng
- hẹn
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- (sự) hẹn hò
- (sự) hẹn gặp
- hẹn hò
- hẹn gặp
- hẹn hò
- hẹn gặp
- ngày tháng năm sinh
- chi chà là
- dữ cách